Chuyển đổi mét/giờ sang kilômét/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/giờ [m/h] sang đơn vị kilômét/giây [km/s]
mét/giờ
Định nghĩa:
kilômét/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/giờ sang kilômét/giây
| mét/giờ [m/h] | kilômét/giây [km/s] |
|---|---|
| 0.01 m/h | 0.000000 km/s |
| 0.10 m/h | 0.000000 km/s |
| 1 m/h | 0.000000 km/s |
| 2 m/h | 0.000001 km/s |
| 3 m/h | 0.000001 km/s |
| 5 m/h | 0.000001 km/s |
| 10 m/h | 0.000003 km/s |
| 20 m/h | 0.000006 km/s |
| 50 m/h | 0.000014 km/s |
| 100 m/h | 0.000028 km/s |
| 1000 m/h | 0.000278 km/s |
Cách chuyển đổi mét/giờ sang kilômét/giây
1 m/h = 0.000000 km/s
1 km/s = 3600000 m/h
Ví dụ
Convert 15 m/h to km/s:
15 m/h = 15 × 0.000000 km/s = 0.000004 km/s