Chuyển đổi mét/giờ sang hải lý/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/giờ [m/h] sang đơn vị hải lý/giờ [kt, kn]
mét/giờ [m/h]
hải lý/giờ [kt, kn]

mét/giờ

Định nghĩa:

hải lý/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/giờ sang hải lý/giờ

mét/giờ [m/h] hải lý/giờ [kt, kn]
0.01 m/h 0.000005 kt, kn
0.10 m/h 0.000054 kt, kn
1 m/h 0.000540 kt, kn
2 m/h 0.001080 kt, kn
3 m/h 0.001620 kt, kn
5 m/h 0.002700 kt, kn
10 m/h 0.005400 kt, kn
20 m/h 0.0108 kt, kn
50 m/h 0.0270 kt, kn
100 m/h 0.0540 kt, kn
1000 m/h 0.5400 kt, kn

Cách chuyển đổi mét/giờ sang hải lý/giờ

1 m/h = 0.000540 kt, kn

1 kt, kn = 1852 m/h

Ví dụ

Convert 15 m/h to kt, kn:
15 m/h = 15 × 0.000540 kt, kn = 0.008099 kt, kn

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến