Chuyển đổi mét/giờ sang yard/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/giờ [m/h] sang đơn vị yard/giờ [yd/h]
mét/giờ
Định nghĩa:
yard/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/giờ sang yard/giờ
| mét/giờ [m/h] | yard/giờ [yd/h] |
|---|---|
| 0.01 m/h | 0.0109 yd/h |
| 0.10 m/h | 0.1094 yd/h |
| 1 m/h | 1.09 yd/h |
| 2 m/h | 2.19 yd/h |
| 3 m/h | 3.28 yd/h |
| 5 m/h | 5.47 yd/h |
| 10 m/h | 10.94 yd/h |
| 20 m/h | 21.87 yd/h |
| 50 m/h | 54.68 yd/h |
| 100 m/h | 109.36 yd/h |
| 1000 m/h | 1094 yd/h |
Cách chuyển đổi mét/giờ sang yard/giờ
1 m/h = 1.09 yd/h
1 yd/h = 0.914400 m/h
Ví dụ
Convert 15 m/h to yd/h:
15 m/h = 15 × 1.09 yd/h = 16.40 yd/h