Chuyển đổi mét/giờ sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/giờ [m/h] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
mét/giờ [m/h]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]

mét/giờ

Định nghĩa:

Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/giờ sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

mét/giờ [m/h] Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
0.01 m/h 0.000000 water
0.10 m/h 0.000000 water
1 m/h 0.000000 water
2 m/h 0.000000 water
3 m/h 0.000001 water
5 m/h 0.000001 water
10 m/h 0.000002 water
20 m/h 0.000004 water
50 m/h 0.000009 water
100 m/h 0.000019 water
1000 m/h 0.000187 water

Cách chuyển đổi mét/giờ sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

1 m/h = 0.000000 water

1 water = 5337720 m/h

Ví dụ

Convert 15 m/h to water:
15 m/h = 15 × 0.000000 water = 0.000003 water

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến