Chuyển đổi mét/giờ sang kilômét/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/giờ [m/h] sang đơn vị kilômét/phút [km/min]
mét/giờ
Định nghĩa:
kilômét/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/giờ sang kilômét/phút
mét/giờ [m/h] | kilômét/phút [km/min] |
---|---|
0.01 m/h | 0.000000 km/min |
0.10 m/h | 0.000002 km/min |
1 m/h | 0.000017 km/min |
2 m/h | 0.000033 km/min |
3 m/h | 0.000050 km/min |
5 m/h | 0.000083 km/min |
10 m/h | 0.000167 km/min |
20 m/h | 0.000333 km/min |
50 m/h | 0.000833 km/min |
100 m/h | 0.001667 km/min |
1000 m/h | 0.0167 km/min |
Cách chuyển đổi mét/giờ sang kilômét/phút
1 m/h = 0.000017 km/min
1 km/min = 60000 m/h
Ví dụ
Convert 15 m/h to km/min:
15 m/h = 15 × 0.000017 km/min = 0.000250 km/min