Chuyển đổi mét/giờ sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/giờ [m/h] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]
mét/giờ
Định nghĩa:
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/giờ sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
| mét/giờ [m/h] | Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] |
|---|---|
| 0.01 m/h | 0.000000 deep) |
| 0.10 m/h | 0.000000 deep) |
| 1 m/h | 0.000000 deep) |
| 2 m/h | 0.000000 deep) |
| 3 m/h | 0.000001 deep) |
| 5 m/h | 0.000001 deep) |
| 10 m/h | 0.000002 deep) |
| 20 m/h | 0.000004 deep) |
| 50 m/h | 0.000009 deep) |
| 100 m/h | 0.000018 deep) |
| 1000 m/h | 0.000183 deep) |
Cách chuyển đổi mét/giờ sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
1 m/h = 0.000000 deep)
1 deep) = 5477760 m/h
Ví dụ
Convert 15 m/h to deep):
15 m/h = 15 × 0.000000 deep) = 0.000003 deep)