Chuyển đổi mét/giờ sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/giờ [m/h] sang đơn vị Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]
mét/giờ
Định nghĩa:
Vận tốc vũ trụ thứ nhất
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/giờ sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
mét/giờ [m/h] | Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first] |
---|---|
0.01 m/h | 0.000000 first |
0.10 m/h | 0.000000 first |
1 m/h | 0.000000 first |
2 m/h | 0.000000 first |
3 m/h | 0.000000 first |
5 m/h | 0.000000 first |
10 m/h | 0.000000 first |
20 m/h | 0.000001 first |
50 m/h | 0.000002 first |
100 m/h | 0.000004 first |
1000 m/h | 0.000035 first |
Cách chuyển đổi mét/giờ sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
1 m/h = 0.000000 first
1 first = 28439998 m/h
Ví dụ
Convert 15 m/h to first:
15 m/h = 15 × 0.000000 first = 0.000001 first