Chuyển đổi mét/giờ sang dặm/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/giờ [m/h] sang đơn vị dặm/giây [mi/s]
mét/giờ
Định nghĩa:
dặm/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/giờ sang dặm/giây
mét/giờ [m/h] | dặm/giây [mi/s] |
---|---|
0.01 m/h | 0.000000 mi/s |
0.10 m/h | 0.000000 mi/s |
1 m/h | 0.000000 mi/s |
2 m/h | 0.000000 mi/s |
3 m/h | 0.000001 mi/s |
5 m/h | 0.000001 mi/s |
10 m/h | 0.000002 mi/s |
20 m/h | 0.000003 mi/s |
50 m/h | 0.000009 mi/s |
100 m/h | 0.000017 mi/s |
1000 m/h | 0.000173 mi/s |
Cách chuyển đổi mét/giờ sang dặm/giây
1 m/h = 0.000000 mi/s
1 mi/s = 5793638 m/h
Ví dụ
Convert 15 m/h to mi/s:
15 m/h = 15 × 0.000000 mi/s = 0.000003 mi/s