Chuyển đổi megapascal sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megapascal [MPa] sang đơn vị tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
megapascal [MPa]
tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]

megapascal

Định nghĩa:

tấn-lực (ngắn)/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megapascal sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông

megapascal [MPa] tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
0.01 MPa 0.1044 foot
0.10 MPa 1.04 foot
1 MPa 10.44 foot
2 MPa 20.89 foot
3 MPa 31.33 foot
5 MPa 52.21 foot
10 MPa 104.43 foot
20 MPa 208.85 foot
50 MPa 522.14 foot
100 MPa 1044 foot
1000 MPa 10443 foot

Cách chuyển đổi megapascal sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông

1 MPa = 10.44 foot

1 foot = 0.095761 MPa

Ví dụ

Convert 15 MPa to foot:
15 MPa = 15 × 10.44 foot = 156.64 foot

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi megapascal sang các đơn vị Sức ép khác