Chuyển đổi megapascal sang mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megapascal [MPa] sang đơn vị mét [meter]
megapascal [MPa]
mét [meter]

megapascal

Định nghĩa:

mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megapascal sang mét

megapascal [MPa] mét [meter]
0.01 MPa 1020 meter
0.10 MPa 10197 meter
1 MPa 101972 meter
2 MPa 203943 meter
3 MPa 305915 meter
5 MPa 509858 meter
10 MPa 1019716 meter
20 MPa 2039432 meter
50 MPa 5098581 meter
100 MPa 10197162 meter
1000 MPa 101971621 meter

Cách chuyển đổi megapascal sang mét

1 MPa = 101972 meter

1 meter = 0.000010 MPa

Ví dụ

Convert 15 MPa to meter:
15 MPa = 15 × 101972 meter = 1529574 meter

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi megapascal sang các đơn vị Sức ép khác