Chuyển đổi megapascal sang tấn-lực (dài)/feet vuông
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megapascal [MPa] sang đơn vị tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
      
      
      megapascal
Định nghĩa:
tấn-lực (dài)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megapascal sang tấn-lực (dài)/feet vuông
| megapascal [MPa] | tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] | 
|---|---|
| 0.01 MPa | 0.0932 foot | 
| 0.10 MPa | 0.9324 foot | 
| 1 MPa | 9.32 foot | 
| 2 MPa | 18.65 foot | 
| 3 MPa | 27.97 foot | 
| 5 MPa | 46.62 foot | 
| 10 MPa | 93.24 foot | 
| 20 MPa | 186.48 foot | 
| 50 MPa | 466.19 foot | 
| 100 MPa | 932.39 foot | 
| 1000 MPa | 9324 foot | 
Cách chuyển đổi megapascal sang tấn-lực (dài)/feet vuông
1 MPa = 9.32 foot
1 foot = 0.107252 MPa
Ví dụ
          Convert 15 MPa to foot:
          15 MPa = 15 × 9.32 foot = 139.86 foot