Chuyển đổi megapascal sang inch nước (4°C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megapascal [MPa] sang đơn vị inch nước (4°C) [inAq]
megapascal
Định nghĩa:
inch nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megapascal sang inch nước (4°C)
| megapascal [MPa] | inch nước (4°C) [inAq] |
|---|---|
| 0.01 MPa | 40.15 inAq |
| 0.10 MPa | 401.47 inAq |
| 1 MPa | 4015 inAq |
| 2 MPa | 8029 inAq |
| 3 MPa | 12044 inAq |
| 5 MPa | 20074 inAq |
| 10 MPa | 40147 inAq |
| 20 MPa | 80295 inAq |
| 50 MPa | 200737 inAq |
| 100 MPa | 401474 inAq |
| 1000 MPa | 4014742 inAq |
Cách chuyển đổi megapascal sang inch nước (4°C)
1 MPa = 4015 inAq
1 inAq = 0.000249 MPa
Ví dụ
Convert 15 MPa to inAq:
15 MPa = 15 × 4015 inAq = 60221 inAq