Chuyển đổi megapascal sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megapascal [MPa] sang đơn vị centimét [centimeter]
megapascal
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megapascal sang centimét
| megapascal [MPa] | centimét [centimeter] |
|---|---|
| 0.01 MPa | 1.00 centimeter |
| 0.10 MPa | 10.00 centimeter |
| 1 MPa | 100.00 centimeter |
| 2 MPa | 200.00 centimeter |
| 3 MPa | 300.00 centimeter |
| 5 MPa | 500.00 centimeter |
| 10 MPa | 1000 centimeter |
| 20 MPa | 2000 centimeter |
| 50 MPa | 5000 centimeter |
| 100 MPa | 10000 centimeter |
| 1000 MPa | 100000 centimeter |
Cách chuyển đổi megapascal sang centimét
1 MPa = 100.00 centimeter
1 centimeter = 0.010000 MPa
Ví dụ
Convert 15 MPa to centimeter:
15 MPa = 15 × 100.00 centimeter = 1500 centimeter