Chuyển đổi megapascal sang pound-lực/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megapascal [MPa] sang đơn vị pound-lực/feet vuông [foot]
megapascal [MPa]
pound-lực/feet vuông [foot]

megapascal

Định nghĩa:

pound-lực/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megapascal sang pound-lực/feet vuông

megapascal [MPa] pound-lực/feet vuông [foot]
0.01 MPa 208.85 foot
0.10 MPa 2089 foot
1 MPa 20885 foot
2 MPa 41771 foot
3 MPa 62656 foot
5 MPa 104427 foot
10 MPa 208854 foot
20 MPa 417709 foot
50 MPa 1044272 foot
100 MPa 2088543 foot
1000 MPa 20885434 foot

Cách chuyển đổi megapascal sang pound-lực/feet vuông

1 MPa = 20885 foot

1 foot = 0.000048 MPa

Ví dụ

Convert 15 MPa to foot:
15 MPa = 15 × 20885 foot = 313282 foot

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi megapascal sang các đơn vị Sức ép khác