Chuyển đổi megapascal sang inch thủy ngân (32°F)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megapascal [MPa] sang đơn vị inch thủy ngân (32°F) [inHg]
megapascal [MPa]
inch thủy ngân (32°F) [inHg]

megapascal

Định nghĩa:

inch thủy ngân (32°F)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megapascal sang inch thủy ngân (32°F)

megapascal [MPa] inch thủy ngân (32°F) [inHg]
0.01 MPa 2.95 inHg
0.10 MPa 29.53 inHg
1 MPa 295.30 inHg
2 MPa 590.60 inHg
3 MPa 885.90 inHg
5 MPa 1477 inHg
10 MPa 2953 inHg
20 MPa 5906 inHg
50 MPa 14765 inHg
100 MPa 29530 inHg
1000 MPa 295301 inHg

Cách chuyển đổi megapascal sang inch thủy ngân (32°F)

1 MPa = 295.30 inHg

1 inHg = 0.003386 MPa

Ví dụ

Convert 15 MPa to inHg:
15 MPa = 15 × 295.30 inHg = 4430 inHg

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi megapascal sang các đơn vị Sức ép khác