Chuyển đổi megapascal sang kilôgram-lực/cm vuông
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megapascal [MPa] sang đơn vị kilôgram-lực/cm vuông [cm]
      
      
      megapascal
Định nghĩa:
kilôgram-lực/cm vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megapascal sang kilôgram-lực/cm vuông
| megapascal [MPa] | kilôgram-lực/cm vuông [cm] | 
|---|---|
| 0.01 MPa | 0.1020 cm | 
| 0.10 MPa | 1.02 cm | 
| 1 MPa | 10.20 cm | 
| 2 MPa | 20.39 cm | 
| 3 MPa | 30.59 cm | 
| 5 MPa | 50.99 cm | 
| 10 MPa | 101.97 cm | 
| 20 MPa | 203.94 cm | 
| 50 MPa | 509.86 cm | 
| 100 MPa | 1020 cm | 
| 1000 MPa | 10197 cm | 
Cách chuyển đổi megapascal sang kilôgram-lực/cm vuông
1 MPa = 10.20 cm
1 cm = 0.098067 MPa
Ví dụ
          Convert 15 MPa to cm:
          15 MPa = 15 × 10.20 cm = 152.96 cm