Chuyển đổi megapascal sang pound-lực/inch vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megapascal [MPa] sang đơn vị pound-lực/inch vuông [inch]
megapascal [MPa]
pound-lực/inch vuông [inch]

megapascal

Định nghĩa:

pound-lực/inch vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megapascal sang pound-lực/inch vuông

megapascal [MPa] pound-lực/inch vuông [inch]
0.01 MPa 1.45 inch
0.10 MPa 14.50 inch
1 MPa 145.04 inch
2 MPa 290.08 inch
3 MPa 435.11 inch
5 MPa 725.19 inch
10 MPa 1450 inch
20 MPa 2901 inch
50 MPa 7252 inch
100 MPa 14504 inch
1000 MPa 145038 inch

Cách chuyển đổi megapascal sang pound-lực/inch vuông

1 MPa = 145.04 inch

1 inch = 0.006895 MPa

Ví dụ

Convert 15 MPa to inch:
15 MPa = 15 × 145.04 inch = 2176 inch

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi megapascal sang các đơn vị Sức ép khác