Chuyển đổi megapascal sang inch thủy ngân (60°F)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megapascal [MPa] sang đơn vị inch thủy ngân (60°F) [inHg]
megapascal [MPa]
inch thủy ngân (60°F) [inHg]

megapascal

Định nghĩa:

inch thủy ngân (60°F)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megapascal sang inch thủy ngân (60°F)

megapascal [MPa] inch thủy ngân (60°F) [inHg]
0.01 MPa 2.96 inHg
0.10 MPa 29.61 inHg
1 MPa 296.13 inHg
2 MPa 592.27 inHg
3 MPa 888.40 inHg
5 MPa 1481 inHg
10 MPa 2961 inHg
20 MPa 5923 inHg
50 MPa 14807 inHg
100 MPa 29613 inHg
1000 MPa 296134 inHg

Cách chuyển đổi megapascal sang inch thủy ngân (60°F)

1 MPa = 296.13 inHg

1 inHg = 0.003377 MPa

Ví dụ

Convert 15 MPa to inHg:
15 MPa = 15 × 296.13 inHg = 4442 inHg

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi megapascal sang các đơn vị Sức ép khác