Chuyển đổi megapascal sang milimét thủy ngân (0°C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megapascal [MPa] sang đơn vị milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
megapascal
Định nghĩa:
milimét thủy ngân (0°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megapascal sang milimét thủy ngân (0°C)
| megapascal [MPa] | milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] |
|---|---|
| 0.01 MPa | 75.01 (0°C) |
| 0.10 MPa | 750.06 (0°C) |
| 1 MPa | 7501 (0°C) |
| 2 MPa | 15001 (0°C) |
| 3 MPa | 22502 (0°C) |
| 5 MPa | 37503 (0°C) |
| 10 MPa | 75006 (0°C) |
| 20 MPa | 150013 (0°C) |
| 50 MPa | 375032 (0°C) |
| 100 MPa | 750064 (0°C) |
| 1000 MPa | 7500638 (0°C) |
Cách chuyển đổi megapascal sang milimét thủy ngân (0°C)
1 MPa = 7501 (0°C)
1 (0°C) = 0.000133 MPa
Ví dụ
Convert 15 MPa to (0°C):
15 MPa = 15 × 7501 (0°C) = 112510 (0°C)