Chuyển đổi megapascal sang centimét nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megapascal [MPa] sang đơn vị centimét nước (4°C) [(4°C)]
megapascal [MPa]
centimét nước (4°C) [(4°C)]

megapascal

Định nghĩa:

centimét nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megapascal sang centimét nước (4°C)

megapascal [MPa] centimét nước (4°C) [(4°C)]
0.01 MPa 101.97 (4°C)
0.10 MPa 1020 (4°C)
1 MPa 10197 (4°C)
2 MPa 20395 (4°C)
3 MPa 30592 (4°C)
5 MPa 50987 (4°C)
10 MPa 101974 (4°C)
20 MPa 203949 (4°C)
50 MPa 509872 (4°C)
100 MPa 1019744 (4°C)
1000 MPa 10197443 (4°C)

Cách chuyển đổi megapascal sang centimét nước (4°C)

1 MPa = 10197 (4°C)

1 (4°C) = 0.000098 MPa

Ví dụ

Convert 15 MPa to (4°C):
15 MPa = 15 × 10197 (4°C) = 152962 (4°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi megapascal sang các đơn vị Sức ép khác