Chuyển đổi megapascal sang ksi
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megapascal [MPa] sang đơn vị ksi [ksi]
megapascal
Định nghĩa:
ksi
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megapascal sang ksi
| megapascal [MPa] | ksi [ksi] |
|---|---|
| 0.01 MPa | 0.001450 ksi |
| 0.10 MPa | 0.0145 ksi |
| 1 MPa | 0.1450 ksi |
| 2 MPa | 0.2901 ksi |
| 3 MPa | 0.4351 ksi |
| 5 MPa | 0.7252 ksi |
| 10 MPa | 1.45 ksi |
| 20 MPa | 2.90 ksi |
| 50 MPa | 7.25 ksi |
| 100 MPa | 14.50 ksi |
| 1000 MPa | 145.04 ksi |
Cách chuyển đổi megapascal sang ksi
1 MPa = 0.145038 ksi
1 ksi = 6.89 MPa
Ví dụ
Convert 15 MPa to ksi:
15 MPa = 15 × 0.145038 ksi = 2.18 ksi