Chuyển đổi megapascal sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megapascal [MPa] sang đơn vị centimét [centimeter]
megapascal [MPa]
centimét [centimeter]

megapascal

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megapascal sang centimét

megapascal [MPa] centimét [centimeter]
0.01 MPa 101.97 centimeter
0.10 MPa 1020 centimeter
1 MPa 10197 centimeter
2 MPa 20394 centimeter
3 MPa 30591 centimeter
5 MPa 50986 centimeter
10 MPa 101972 centimeter
20 MPa 203943 centimeter
50 MPa 509858 centimeter
100 MPa 1019716 centimeter
1000 MPa 10197162 centimeter

Cách chuyển đổi megapascal sang centimét

1 MPa = 10197 centimeter

1 centimeter = 0.000098 MPa

Ví dụ

Convert 15 MPa to centimeter:
15 MPa = 15 × 10197 centimeter = 152957 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi megapascal sang các đơn vị Sức ép khác