Chuyển đổi megapascal sang Áp suất tiêu chuẩn
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megapascal [MPa] sang đơn vị Áp suất tiêu chuẩn [atm]
      
      
      megapascal
Định nghĩa:
Áp suất tiêu chuẩn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megapascal sang Áp suất tiêu chuẩn
| megapascal [MPa] | Áp suất tiêu chuẩn [atm] | 
|---|---|
| 0.01 MPa | 0.0987 atm | 
| 0.10 MPa | 0.9869 atm | 
| 1 MPa | 9.87 atm | 
| 2 MPa | 19.74 atm | 
| 3 MPa | 29.61 atm | 
| 5 MPa | 49.35 atm | 
| 10 MPa | 98.69 atm | 
| 20 MPa | 197.38 atm | 
| 50 MPa | 493.46 atm | 
| 100 MPa | 986.92 atm | 
| 1000 MPa | 9869 atm | 
Cách chuyển đổi megapascal sang Áp suất tiêu chuẩn
1 MPa = 9.87 atm
1 atm = 0.101325 MPa
Ví dụ
          Convert 15 MPa to atm:
          15 MPa = 15 × 9.87 atm = 148.04 atm