Chuyển đổi watt/inch vuông sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/inch vuông [W/in^2] sang đơn vị kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot]
watt/inch vuông [W/in^2]
kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot]

watt/inch vuông

Định nghĩa:

kilocalo (IT)/giờ/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt/inch vuông sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông

watt/inch vuông [W/in^2] kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot]
0.01 W/in^2 1.24 foot
0.10 W/in^2 12.38 foot
1 W/in^2 123.82 foot
2 W/in^2 247.64 foot
3 W/in^2 371.45 foot
5 W/in^2 619.09 foot
10 W/in^2 1238 foot
20 W/in^2 2476 foot
50 W/in^2 6191 foot
100 W/in^2 12382 foot
1000 W/in^2 123818 foot

Cách chuyển đổi watt/inch vuông sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông

1 W/in^2 = 123.82 foot

1 foot = 0.008076 W/in^2

Ví dụ

Convert 15 W/in^2 to foot:
15 W/in^2 = 15 × 123.82 foot = 1857 foot

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến