Chuyển đổi watt/inch vuông sang mã lực (hệ mét)/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/inch vuông [W/in^2] sang đơn vị mã lực (hệ mét)/feet vuông [foot]
watt/inch vuông [W/in^2]
mã lực (hệ mét)/feet vuông [foot]

watt/inch vuông

Định nghĩa:

mã lực (hệ mét)/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt/inch vuông sang mã lực (hệ mét)/feet vuông

watt/inch vuông [W/in^2] mã lực (hệ mét)/feet vuông [foot]
0.01 W/in^2 0.001958 foot
0.10 W/in^2 0.0196 foot
1 W/in^2 0.1958 foot
2 W/in^2 0.3916 foot
3 W/in^2 0.5874 foot
5 W/in^2 0.9789 foot
10 W/in^2 1.96 foot
20 W/in^2 3.92 foot
50 W/in^2 9.79 foot
100 W/in^2 19.58 foot
1000 W/in^2 195.79 foot

Cách chuyển đổi watt/inch vuông sang mã lực (hệ mét)/feet vuông

1 W/in^2 = 0.195786 foot

1 foot = 5.11 W/in^2

Ví dụ

Convert 15 W/in^2 to foot:
15 W/in^2 = 15 × 0.195786 foot = 2.94 foot

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến