Chuyển đổi watt/inch vuông sang mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/inch vuông [W/in^2] sang đơn vị mét [meter]
watt/inch vuông [W/in^2]
mét [meter]

watt/inch vuông

Định nghĩa:

mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt/inch vuông sang mét

watt/inch vuông [W/in^2] mét [meter]
0.01 W/in^2 15.50 meter
0.10 W/in^2 155.00 meter
1 W/in^2 1550 meter
2 W/in^2 3100 meter
3 W/in^2 4650 meter
5 W/in^2 7750 meter
10 W/in^2 15500 meter
20 W/in^2 31000 meter
50 W/in^2 77500 meter
100 W/in^2 155000 meter
1000 W/in^2 1550003 meter

Cách chuyển đổi watt/inch vuông sang mét

1 W/in^2 = 1550 meter

1 meter = 0.000645 W/in^2

Ví dụ

Convert 15 W/in^2 to meter:
15 W/in^2 = 15 × 1550 meter = 23250 meter

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến