Chuyển đổi watt/inch vuông sang CHU/giờ/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/inch vuông [W/in^2] sang đơn vị CHU/giờ/feet vuông [CHU/hour/square foot]
watt/inch vuông
Định nghĩa:
CHU/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt/inch vuông sang CHU/giờ/feet vuông
watt/inch vuông [W/in^2] | CHU/giờ/feet vuông [CHU/hour/square foot] |
---|---|
0.01 W/in^2 | 2.73 CHU/hour/square foot |
0.10 W/in^2 | 27.30 CHU/hour/square foot |
1 W/in^2 | 272.97 CHU/hour/square foot |
2 W/in^2 | 545.94 CHU/hour/square foot |
3 W/in^2 | 818.91 CHU/hour/square foot |
5 W/in^2 | 1365 CHU/hour/square foot |
10 W/in^2 | 2730 CHU/hour/square foot |
20 W/in^2 | 5459 CHU/hour/square foot |
50 W/in^2 | 13649 CHU/hour/square foot |
100 W/in^2 | 27297 CHU/hour/square foot |
1000 W/in^2 | 272971 CHU/hour/square foot |
Cách chuyển đổi watt/inch vuông sang CHU/giờ/feet vuông
1 W/in^2 = 272.97 CHU/hour/square foot
1 CHU/hour/square foot = 0.003663 W/in^2
Ví dụ
Convert 15 W/in^2 to CHU/hour/square foot:
15 W/in^2 = 15 × 272.97 CHU/hour/square foot = 4095 CHU/hour/square foot