Chuyển đổi watt/inch vuông sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/inch vuông [W/in^2] sang đơn vị centimét [centimeter]
watt/inch vuông [W/in^2]
centimét [centimeter]

watt/inch vuông

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt/inch vuông sang centimét

watt/inch vuông [W/in^2] centimét [centimeter]
0.01 W/in^2 0.000370 centimeter
0.10 W/in^2 0.003705 centimeter
1 W/in^2 0.0370 centimeter
2 W/in^2 0.0741 centimeter
3 W/in^2 0.1111 centimeter
5 W/in^2 0.1852 centimeter
10 W/in^2 0.3705 centimeter
20 W/in^2 0.7409 centimeter
50 W/in^2 1.85 centimeter
100 W/in^2 3.70 centimeter
1000 W/in^2 37.05 centimeter

Cách chuyển đổi watt/inch vuông sang centimét

1 W/in^2 = 0.037046 centimeter

1 centimeter = 26.99 W/in^2

Ví dụ

Convert 15 W/in^2 to centimeter:
15 W/in^2 = 15 × 0.037046 centimeter = 0.555689 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến