Chuyển đổi watt/inch vuông sang Btu (th)/giây/inch vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/inch vuông [W/in^2] sang đơn vị Btu (th)/giây/inch vuông [inch]
watt/inch vuông
Định nghĩa:
Btu (th)/giây/inch vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt/inch vuông sang Btu (th)/giây/inch vuông
| watt/inch vuông [W/in^2] | Btu (th)/giây/inch vuông [inch] |
|---|---|
| 0.01 W/in^2 | 0.000009 inch |
| 0.10 W/in^2 | 0.000095 inch |
| 1 W/in^2 | 0.000948 inch |
| 2 W/in^2 | 0.001897 inch |
| 3 W/in^2 | 0.002845 inch |
| 5 W/in^2 | 0.004742 inch |
| 10 W/in^2 | 0.009485 inch |
| 20 W/in^2 | 0.0190 inch |
| 50 W/in^2 | 0.0474 inch |
| 100 W/in^2 | 0.0948 inch |
| 1000 W/in^2 | 0.9485 inch |
Cách chuyển đổi watt/inch vuông sang Btu (th)/giây/inch vuông
1 W/in^2 = 0.000948 inch
1 inch = 1054 W/in^2
Ví dụ
Convert 15 W/in^2 to inch:
15 W/in^2 = 15 × 0.000948 inch = 0.014227 inch