Chuyển đổi watt/inch vuông sang feet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/inch vuông [W/in^2] sang đơn vị feet [foot]
watt/inch vuông
Định nghĩa:
feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt/inch vuông sang feet
watt/inch vuông [W/in^2] | feet [foot] |
---|---|
0.01 W/in^2 | 0.001366 foot |
0.10 W/in^2 | 0.0137 foot |
1 W/in^2 | 0.1366 foot |
2 W/in^2 | 0.2732 foot |
3 W/in^2 | 0.4097 foot |
5 W/in^2 | 0.6829 foot |
10 W/in^2 | 1.37 foot |
20 W/in^2 | 2.73 foot |
50 W/in^2 | 6.83 foot |
100 W/in^2 | 13.66 foot |
1000 W/in^2 | 136.58 foot |
Cách chuyển đổi watt/inch vuông sang feet
1 W/in^2 = 0.136577 foot
1 foot = 7.32 W/in^2
Ví dụ
Convert 15 W/in^2 to foot:
15 W/in^2 = 15 × 0.136577 foot = 2.05 foot