Chuyển đổi watt/inch vuông sang Btu (th)/phút/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/inch vuông [W/in^2] sang đơn vị Btu (th)/phút/feet vuông [foot]
watt/inch vuông [W/in^2]
Btu (th)/phút/feet vuông [foot]

watt/inch vuông

Định nghĩa:

Btu (th)/phút/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt/inch vuông sang Btu (th)/phút/feet vuông

watt/inch vuông [W/in^2] Btu (th)/phút/feet vuông [foot]
0.01 W/in^2 0.0819 foot
0.10 W/in^2 0.8195 foot
1 W/in^2 8.19 foot
2 W/in^2 16.39 foot
3 W/in^2 24.58 foot
5 W/in^2 40.97 foot
10 W/in^2 81.95 foot
20 W/in^2 163.89 foot
50 W/in^2 409.73 foot
100 W/in^2 819.46 foot
1000 W/in^2 8195 foot

Cách chuyển đổi watt/inch vuông sang Btu (th)/phút/feet vuông

1 W/in^2 = 8.19 foot

1 foot = 0.122031 W/in^2

Ví dụ

Convert 15 W/in^2 to foot:
15 W/in^2 = 15 × 8.19 foot = 122.92 foot

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến