Chuyển đổi watt/inch vuông sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/inch vuông [W/in^2] sang đơn vị centimét [centimeter]
watt/inch vuông [W/in^2]
centimét [centimeter]

watt/inch vuông

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt/inch vuông sang centimét

watt/inch vuông [W/in^2] centimét [centimeter]
0.01 W/in^2 1.33 centimeter
0.10 W/in^2 13.33 centimeter
1 W/in^2 133.28 centimeter
2 W/in^2 266.55 centimeter
3 W/in^2 399.83 centimeter
5 W/in^2 666.38 centimeter
10 W/in^2 1333 centimeter
20 W/in^2 2666 centimeter
50 W/in^2 6664 centimeter
100 W/in^2 13328 centimeter
1000 W/in^2 133276 centimeter

Cách chuyển đổi watt/inch vuông sang centimét

1 W/in^2 = 133.28 centimeter

1 centimeter = 0.007503 W/in^2

Ví dụ

Convert 15 W/in^2 to centimeter:
15 W/in^2 = 15 × 133.28 centimeter = 1999 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến