Chuyển đổi watt/inch vuông sang Btu (IT)/giây/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/inch vuông [W/in^2] sang đơn vị Btu (IT)/giây/feet vuông [foot]
watt/inch vuông
Định nghĩa:
Btu (IT)/giây/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt/inch vuông sang Btu (IT)/giây/feet vuông
| watt/inch vuông [W/in^2] | Btu (IT)/giây/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 W/in^2 | 0.001365 foot |
| 0.10 W/in^2 | 0.0136 foot |
| 1 W/in^2 | 0.1365 foot |
| 2 W/in^2 | 0.2730 foot |
| 3 W/in^2 | 0.4095 foot |
| 5 W/in^2 | 0.6824 foot |
| 10 W/in^2 | 1.36 foot |
| 20 W/in^2 | 2.73 foot |
| 50 W/in^2 | 6.82 foot |
| 100 W/in^2 | 13.65 foot |
| 1000 W/in^2 | 136.49 foot |
Cách chuyển đổi watt/inch vuông sang Btu (IT)/giây/feet vuông
1 W/in^2 = 0.136486 foot
1 foot = 7.33 W/in^2
Ví dụ
Convert 15 W/in^2 to foot:
15 W/in^2 = 15 × 0.136486 foot = 2.05 foot