Chuyển đổi watt/inch vuông sang feet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/inch vuông [W/in^2] sang đơn vị feet [foot]
watt/inch vuông
Định nghĩa:
feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt/inch vuông sang feet
watt/inch vuông [W/in^2] | feet [foot] |
---|---|
0.01 W/in^2 | 0.0819 foot |
0.10 W/in^2 | 0.8189 foot |
1 W/in^2 | 8.19 foot |
2 W/in^2 | 16.38 foot |
3 W/in^2 | 24.57 foot |
5 W/in^2 | 40.95 foot |
10 W/in^2 | 81.89 foot |
20 W/in^2 | 163.78 foot |
50 W/in^2 | 409.46 foot |
100 W/in^2 | 818.91 foot |
1000 W/in^2 | 8189 foot |
Cách chuyển đổi watt/inch vuông sang feet
1 W/in^2 = 8.19 foot
1 foot = 0.122113 W/in^2
Ví dụ
Convert 15 W/in^2 to foot:
15 W/in^2 = 15 × 8.19 foot = 122.84 foot