Chuyển đổi watt/inch vuông sang mã lực/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/inch vuông [W/in^2] sang đơn vị mã lực/feet vuông [foot]
watt/inch vuông [W/in^2]
mã lực/feet vuông [foot]

watt/inch vuông

Định nghĩa:

mã lực/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt/inch vuông sang mã lực/feet vuông

watt/inch vuông [W/in^2] mã lực/feet vuông [foot]
0.01 W/in^2 0.001931 foot
0.10 W/in^2 0.0193 foot
1 W/in^2 0.1931 foot
2 W/in^2 0.3862 foot
3 W/in^2 0.5793 foot
5 W/in^2 0.9655 foot
10 W/in^2 1.93 foot
20 W/in^2 3.86 foot
50 W/in^2 9.66 foot
100 W/in^2 19.31 foot
1000 W/in^2 193.11 foot

Cách chuyển đổi watt/inch vuông sang mã lực/feet vuông

1 W/in^2 = 0.193107 foot

1 foot = 5.18 W/in^2

Ví dụ

Convert 15 W/in^2 to foot:
15 W/in^2 = 15 × 0.193107 foot = 2.90 foot

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến