Chuyển đổi watt/inch vuông sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/inch vuông [W/in^2] sang đơn vị centimét [centimeter]
watt/inch vuông [W/in^2]
centimét [centimeter]

watt/inch vuông

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt/inch vuông sang centimét

watt/inch vuông [W/in^2] centimét [centimeter]
0.01 W/in^2 0.0222 centimeter
0.10 W/in^2 0.2221 centimeter
1 W/in^2 2.22 centimeter
2 W/in^2 4.44 centimeter
3 W/in^2 6.66 centimeter
5 W/in^2 11.11 centimeter
10 W/in^2 22.21 centimeter
20 W/in^2 44.43 centimeter
50 W/in^2 111.06 centimeter
100 W/in^2 222.13 centimeter
1000 W/in^2 2221 centimeter

Cách chuyển đổi watt/inch vuông sang centimét

1 W/in^2 = 2.22 centimeter

1 centimeter = 0.450193 W/in^2

Ví dụ

Convert 15 W/in^2 to centimeter:
15 W/in^2 = 15 × 2.22 centimeter = 33.32 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến