Chuyển đổi watt/inch vuông sang feet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/inch vuông [W/in^2] sang đơn vị feet [foot]
watt/inch vuông
Định nghĩa:
feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt/inch vuông sang feet
watt/inch vuông [W/in^2] | feet [foot] |
---|---|
0.01 W/in^2 | 63.73 foot |
0.10 W/in^2 | 637.25 foot |
1 W/in^2 | 6373 foot |
2 W/in^2 | 12745 foot |
3 W/in^2 | 19118 foot |
5 W/in^2 | 31863 foot |
10 W/in^2 | 63725 foot |
20 W/in^2 | 127451 foot |
50 W/in^2 | 318627 foot |
100 W/in^2 | 637254 foot |
1000 W/in^2 | 6372537 foot |
Cách chuyển đổi watt/inch vuông sang feet
1 W/in^2 = 6373 foot
1 foot = 0.000157 W/in^2
Ví dụ
Convert 15 W/in^2 to foot:
15 W/in^2 = 15 × 6373 foot = 95588 foot