Chuyển đổi watt/inch vuông sang Btu (th)/giờ/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/inch vuông [W/in^2] sang đơn vị Btu (th)/giờ/feet vuông [foot]
watt/inch vuông
Định nghĩa:
Btu (th)/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt/inch vuông sang Btu (th)/giờ/feet vuông
| watt/inch vuông [W/in^2] | Btu (th)/giờ/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 W/in^2 | 4.92 foot |
| 0.10 W/in^2 | 49.17 foot |
| 1 W/in^2 | 491.68 foot |
| 2 W/in^2 | 983.35 foot |
| 3 W/in^2 | 1475 foot |
| 5 W/in^2 | 2458 foot |
| 10 W/in^2 | 4917 foot |
| 20 W/in^2 | 9834 foot |
| 50 W/in^2 | 24584 foot |
| 100 W/in^2 | 49168 foot |
| 1000 W/in^2 | 491677 foot |
Cách chuyển đổi watt/inch vuông sang Btu (th)/giờ/feet vuông
1 W/in^2 = 491.68 foot
1 foot = 0.002034 W/in^2
Ví dụ
Convert 15 W/in^2 to foot:
15 W/in^2 = 15 × 491.68 foot = 7375 foot