Chuyển đổi mét/inch khối sang mét/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/inch khối [m/in^3] sang đơn vị mét/feet khối [m/ft^3]
mét/inch khối [m/in^3]
mét/feet khối [m/ft^3]

mét/inch khối

Định nghĩa:

mét/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/inch khối sang mét/feet khối

mét/inch khối [m/in^3] mét/feet khối [m/ft^3]
0.01 m/in^3 17.28 m/ft^3
0.10 m/in^3 172.80 m/ft^3
1 m/in^3 1728 m/ft^3
2 m/in^3 3456 m/ft^3
3 m/in^3 5184 m/ft^3
5 m/in^3 8640 m/ft^3
10 m/in^3 17280 m/ft^3
20 m/in^3 34560 m/ft^3
50 m/in^3 86400 m/ft^3
100 m/in^3 172800 m/ft^3
1000 m/in^3 1728000 m/ft^3

Cách chuyển đổi mét/inch khối sang mét/feet khối

1 m/in^3 = 1728 m/ft^3

1 m/ft^3 = 0.000579 m/in^3

Ví dụ

Convert 15 m/in^3 to m/ft^3:
15 m/in^3 = 15 × 1728 m/ft^3 = 25920 m/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/inch khối sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác