Chuyển đổi mét/inch khối sang gigamét/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/inch khối [m/in^3] sang đơn vị gigamét/lít [Gm/L]
mét/inch khối
Định nghĩa:
gigamét/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/inch khối sang gigamét/lít
| mét/inch khối [m/in^3] | gigamét/lít [Gm/L] |
|---|---|
| 0.01 m/in^3 | 0.000000 Gm/L |
| 0.10 m/in^3 | 0.000000 Gm/L |
| 1 m/in^3 | 0.000000 Gm/L |
| 2 m/in^3 | 0.000000 Gm/L |
| 3 m/in^3 | 0.000000 Gm/L |
| 5 m/in^3 | 0.000000 Gm/L |
| 10 m/in^3 | 0.000001 Gm/L |
| 20 m/in^3 | 0.000001 Gm/L |
| 50 m/in^3 | 0.000003 Gm/L |
| 100 m/in^3 | 0.000006 Gm/L |
| 1000 m/in^3 | 0.000061 Gm/L |
Cách chuyển đổi mét/inch khối sang gigamét/lít
1 m/in^3 = 0.000000 Gm/L
1 Gm/L = 16387064 m/in^3
Ví dụ
Convert 15 m/in^3 to Gm/L:
15 m/in^3 = 15 × 0.000000 Gm/L = 0.000001 Gm/L