Chuyển đổi mét/inch khối sang centimét/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/inch khối [m/in^3] sang đơn vị centimét/lít [cm/L]
mét/inch khối
Định nghĩa:
centimét/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/inch khối sang centimét/lít
| mét/inch khối [m/in^3] | centimét/lít [cm/L] |
|---|---|
| 0.01 m/in^3 | 61.02 cm/L |
| 0.10 m/in^3 | 610.24 cm/L |
| 1 m/in^3 | 6102 cm/L |
| 2 m/in^3 | 12205 cm/L |
| 3 m/in^3 | 18307 cm/L |
| 5 m/in^3 | 30512 cm/L |
| 10 m/in^3 | 61024 cm/L |
| 20 m/in^3 | 122047 cm/L |
| 50 m/in^3 | 305119 cm/L |
| 100 m/in^3 | 610237 cm/L |
| 1000 m/in^3 | 6102374 cm/L |
Cách chuyển đổi mét/inch khối sang centimét/lít
1 m/in^3 = 6102 cm/L
1 cm/L = 0.000164 m/in^3
Ví dụ
Convert 15 m/in^3 to cm/L:
15 m/in^3 = 15 × 6102 cm/L = 91536 cm/L