Chuyển đổi mét/inch khối sang lít/100 km

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/inch khối [m/in^3] sang đơn vị lít/100 km [L/100 km]
mét/inch khối [m/in^3]
lít/100 km [L/100 km]

mét/inch khối

Định nghĩa:

lít/100 km

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/inch khối sang lít/100 km

mét/inch khối [m/in^3] lít/100 km [L/100 km]
0.01 m/in^3 0.000006 L/100 km
0.10 m/in^3 0.000061 L/100 km
1 m/in^3 0.000610 L/100 km
2 m/in^3 0.001220 L/100 km
3 m/in^3 0.001831 L/100 km
5 m/in^3 0.003051 L/100 km
10 m/in^3 0.006102 L/100 km
20 m/in^3 0.0122 L/100 km
50 m/in^3 0.0305 L/100 km
100 m/in^3 0.0610 L/100 km
1000 m/in^3 0.6102 L/100 km

Cách chuyển đổi mét/inch khối sang lít/100 km

1 m/in^3 = 0.000610 L/100 km

1 L/100 km = 1639 m/in^3

Ví dụ

Convert 15 m/in^3 to L/100 km:
15 m/in^3 = 15 × 0.000610 L/100 km = 0.009154 L/100 km

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/inch khối sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác