Chuyển đổi kilôgram/ngày sang tấn (hệ mét)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/ngày [kg/d] sang đơn vị tấn (hệ mét)/giờ [t/h]
kilôgram/ngày
Định nghĩa:
tấn (hệ mét)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/ngày sang tấn (hệ mét)/giờ
kilôgram/ngày [kg/d] | tấn (hệ mét)/giờ [t/h] |
---|---|
0.01 kg/d | 0.000000 t/h |
0.10 kg/d | 0.000004 t/h |
1 kg/d | 0.000042 t/h |
2 kg/d | 0.000083 t/h |
3 kg/d | 0.000125 t/h |
5 kg/d | 0.000208 t/h |
10 kg/d | 0.000417 t/h |
20 kg/d | 0.000833 t/h |
50 kg/d | 0.002083 t/h |
100 kg/d | 0.004167 t/h |
1000 kg/d | 0.0417 t/h |
Cách chuyển đổi kilôgram/ngày sang tấn (hệ mét)/giờ
1 kg/d = 0.000042 t/h
1 t/h = 24000 kg/d
Ví dụ
Convert 15 kg/d to t/h:
15 kg/d = 15 × 0.000042 t/h = 0.000625 t/h