Chuyển đổi kilôgram/ngày sang pound/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/ngày [kg/d] sang đơn vị pound/giờ [lb/h]
kilôgram/ngày
Định nghĩa:
pound/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/ngày sang pound/giờ
kilôgram/ngày [kg/d] | pound/giờ [lb/h] |
---|---|
0.01 kg/d | 0.000919 lb/h |
0.10 kg/d | 0.009186 lb/h |
1 kg/d | 0.0919 lb/h |
2 kg/d | 0.1837 lb/h |
3 kg/d | 0.2756 lb/h |
5 kg/d | 0.4593 lb/h |
10 kg/d | 0.9186 lb/h |
20 kg/d | 1.84 lb/h |
50 kg/d | 4.59 lb/h |
100 kg/d | 9.19 lb/h |
1000 kg/d | 91.86 lb/h |
Cách chuyển đổi kilôgram/ngày sang pound/giờ
1 kg/d = 0.091859 lb/h
1 lb/h = 10.89 kg/d
Ví dụ
Convert 15 kg/d to lb/h:
15 kg/d = 15 × 0.091859 lb/h = 1.38 lb/h