Chuyển đổi kilôgram/ngày sang gram/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/ngày [kg/d] sang đơn vị gram/phút [g/min]
kilôgram/ngày
Định nghĩa:
gram/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/ngày sang gram/phút
kilôgram/ngày [kg/d] | gram/phút [g/min] |
---|---|
0.01 kg/d | 0.006944 g/min |
0.10 kg/d | 0.0694 g/min |
1 kg/d | 0.6944 g/min |
2 kg/d | 1.39 g/min |
3 kg/d | 2.08 g/min |
5 kg/d | 3.47 g/min |
10 kg/d | 6.94 g/min |
20 kg/d | 13.89 g/min |
50 kg/d | 34.72 g/min |
100 kg/d | 69.44 g/min |
1000 kg/d | 694.44 g/min |
Cách chuyển đổi kilôgram/ngày sang gram/phút
1 kg/d = 0.694445 g/min
1 g/min = 1.44 kg/d
Ví dụ
Convert 15 kg/d to g/min:
15 kg/d = 15 × 0.694445 g/min = 10.42 g/min