Chuyển đổi kilôgram/ngày sang miligram/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/ngày [kg/d] sang đơn vị miligram/ngày [mg/d]
kilôgram/ngày
Định nghĩa:
miligram/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/ngày sang miligram/ngày
| kilôgram/ngày [kg/d] | miligram/ngày [mg/d] |
|---|---|
| 0.01 kg/d | 10000 mg/d |
| 0.10 kg/d | 100000 mg/d |
| 1 kg/d | 1000002 mg/d |
| 2 kg/d | 2000004 mg/d |
| 3 kg/d | 3000007 mg/d |
| 5 kg/d | 5000011 mg/d |
| 10 kg/d | 10000022 mg/d |
| 20 kg/d | 20000045 mg/d |
| 50 kg/d | 50000112 mg/d |
| 100 kg/d | 100000224 mg/d |
| 1000 kg/d | 1000002240 mg/d |
Cách chuyển đổi kilôgram/ngày sang miligram/ngày
1 kg/d = 1000002 mg/d
1 mg/d = 0.000001 kg/d
Ví dụ
Convert 15 kg/d to mg/d:
15 kg/d = 15 × 1000002 mg/d = 15000034 mg/d