Chuyển đổi kilôgram/ngày sang decigram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/ngày [kg/d] sang đơn vị decigram/giây [dg/s]
kilôgram/ngày
Định nghĩa:
decigram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/ngày sang decigram/giây
kilôgram/ngày [kg/d] | decigram/giây [dg/s] |
---|---|
0.01 kg/d | 0.001157 dg/s |
0.10 kg/d | 0.0116 dg/s |
1 kg/d | 0.1157 dg/s |
2 kg/d | 0.2315 dg/s |
3 kg/d | 0.3472 dg/s |
5 kg/d | 0.5787 dg/s |
10 kg/d | 1.16 dg/s |
20 kg/d | 2.31 dg/s |
50 kg/d | 5.79 dg/s |
100 kg/d | 11.57 dg/s |
1000 kg/d | 115.74 dg/s |
Cách chuyển đổi kilôgram/ngày sang decigram/giây
1 kg/d = 0.115741 dg/s
1 dg/s = 8.64 kg/d
Ví dụ
Convert 15 kg/d to dg/s:
15 kg/d = 15 × 0.115741 dg/s = 1.74 dg/s