Chuyển đổi kilôgram/ngày sang pound/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/ngày [kg/d] sang đơn vị pound/phút [lb/min]
kilôgram/ngày
Định nghĩa:
pound/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/ngày sang pound/phút
kilôgram/ngày [kg/d] | pound/phút [lb/min] |
---|---|
0.01 kg/d | 0.000015 lb/min |
0.10 kg/d | 0.000153 lb/min |
1 kg/d | 0.001531 lb/min |
2 kg/d | 0.003062 lb/min |
3 kg/d | 0.004593 lb/min |
5 kg/d | 0.007655 lb/min |
10 kg/d | 0.0153 lb/min |
20 kg/d | 0.0306 lb/min |
50 kg/d | 0.0765 lb/min |
100 kg/d | 0.1531 lb/min |
1000 kg/d | 1.53 lb/min |
Cách chuyển đổi kilôgram/ngày sang pound/phút
1 kg/d = 0.001531 lb/min
1 lb/min = 653.17 kg/d
Ví dụ
Convert 15 kg/d to lb/min:
15 kg/d = 15 × 0.001531 lb/min = 0.022965 lb/min