Chuyển đổi kilôgram/ngày sang megagram/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/ngày [kg/d] sang đơn vị megagram/giây [Mg/s]
kilôgram/ngày [kg/d]
megagram/giây [Mg/s]

kilôgram/ngày

Định nghĩa:

megagram/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram/ngày sang megagram/giây

kilôgram/ngày [kg/d] megagram/giây [Mg/s]
0.01 kg/d 0.000000 Mg/s
0.10 kg/d 0.000000 Mg/s
1 kg/d 0.000000 Mg/s
2 kg/d 0.000000 Mg/s
3 kg/d 0.000000 Mg/s
5 kg/d 0.000000 Mg/s
10 kg/d 0.000000 Mg/s
20 kg/d 0.000000 Mg/s
50 kg/d 0.000001 Mg/s
100 kg/d 0.000001 Mg/s
1000 kg/d 0.000012 Mg/s

Cách chuyển đổi kilôgram/ngày sang megagram/giây

1 kg/d = 0.000000 Mg/s

1 Mg/s = 86399806 kg/d

Ví dụ

Convert 15 kg/d to Mg/s:
15 kg/d = 15 × 0.000000 Mg/s = 0.000000 Mg/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Khối lượng phổ biến