Chuyển đổi kilôgram/ngày sang pound/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/ngày [kg/d] sang đơn vị pound/giây [lb/s]
kilôgram/ngày
Định nghĩa:
pound/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/ngày sang pound/giây
kilôgram/ngày [kg/d] | pound/giây [lb/s] |
---|---|
0.01 kg/d | 0.000000 lb/s |
0.10 kg/d | 0.000003 lb/s |
1 kg/d | 0.000026 lb/s |
2 kg/d | 0.000051 lb/s |
3 kg/d | 0.000077 lb/s |
5 kg/d | 0.000128 lb/s |
10 kg/d | 0.000255 lb/s |
20 kg/d | 0.000510 lb/s |
50 kg/d | 0.001276 lb/s |
100 kg/d | 0.002552 lb/s |
1000 kg/d | 0.0255 lb/s |
Cách chuyển đổi kilôgram/ngày sang pound/giây
1 kg/d = 0.000026 lb/s
1 lb/s = 39190 kg/d
Ví dụ
Convert 15 kg/d to lb/s:
15 kg/d = 15 × 0.000026 lb/s = 0.000383 lb/s